--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Panax ginseng chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gnaw
:
gặm, ăn mònto gnaw [at, into] something gặm cái gìto gnaw into a metal ăn mòn kim loại (axit)
+
civilised
:
cầu kỳ, trau chuốt, kiểu cách, tao nhã, lịch thiệp, có văn hóa
+
coraciidae
:
(động vật học) họ Sả rừng là một họ chim của Cựu thế giới tương tự như chim sẻ.
+
pour
:
rót, đổ, giội, trútto pour coffee into cups rót cà phê vào táchriver pours itself into the sea sông đổ ra biểnto pour cold water on someone's enthusiasm (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai
+
sperm-whale
:
(động vật học) cá nhà táng ((cũng) sperm)